

Trong một Năm thánh khác, 75 năm trước, Đức Giáo hoàng Piô XII đã long trọng công bố tín điều Đức Maria Hồn Xác Lên Trời. Đức Piô XII – người mà Giáo hội hiện nay tôn vinh là “Đấng Đáng kính” để ghi nhận nhân đức anh hùng của ngài – đã tuyên bố rằng vào cuối cuộc đời trần thế, Đức Maria “đã được đưa cả hồn lẫn xác vào vinh quang thiên quốc.”
Có lẽ dường như đáng ngạc nhiên khi khía cạnh then chốt này trong cuộc đời của Đức Maria lại được công bố một cách bất khả ngộ vào một thời điểm quan trọng như vậy trong lịch sử Giáo hội. Tín điều Đức Maria Hồn Xác Lên Trời đã trở thành một phần trong niềm tin chung của các mục tử và tín hữu từ thời xa xưa. Đồng thời, khi hình thành giáo lý này, Giáo hội cũng đã nhận ra ý nghĩa sâu sắc của giáo huấn này đối với xã hội hiện đại.
Đức Piô XII, người đã dẫn dắt Giáo hội qua Thế chiến II và thời kỳ đầu của Chiến tranh Lạnh, nhận thấy lòng đạo đức của Giáo hội luôn sôi nổi, ngay cả giữa sự phát triển của chủ nghĩa thế tục và các hệ tư tưởng toàn trị. Việc Đức Piô IX công bố tín điều Đức Mẹ Vô Nhiễm Nguyên Tội vào năm 1854 đã khơi dậy kỳ vọng trong nhiều người rằng Giáo hội có thể đưa ra một giáo huấn long trọng tương tự về sự kết thúc cuộc đời trần thế của Đức Maria.
Vào ngày 1 tháng 5 năm 1946, chưa đầy một năm sau khi Thế chiến II kết thúc ở châu Âu, Đức Piô XII đã gửi một lá thư cho tất cả các giám mục trên thế giới, yêu cầu các ngài thông báo cho Tòa Thánh về “lòng sùng kính của hàng giáo sĩ và giáo dân… đối với Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời” và để các ngài xem xét niềm tin này có thể được minh định là một tín điều hay không. Sau khi nhận được phản hồi vô cùng thuận lợi, Đức Giáo hoàng đã tiếp tục công bố tín điều này vào ngày 1 tháng 11 năm 1950, với Tông hiến Munificentissimus Deus (Thiên Chúa vô cùng nhân hậu).
Qua việc trình bày tín điều này, chúng ta có thể nhận ra đức tin sống động của toàn thể Giáo hội, vốn đã nhận ra nhu cầu cấp thiết phải chạy đến với Mẹ Thiên Chúa nhiều hơn trước những tệ nạn đang hoành hành trong xã hội. Trước những tai ương như vậy, chân lý về việc Đức Maria đã được đón nhận vào vinh quang thiên đàng, cả hồn lẫn xác, là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về kế hoạch yêu thương của Thiên Chúa dành cho nhân loại, được thực hiện trong mầu nhiệm Giáo hội.
Như phụng vụ đã tuyên bố trong Kinh Tiền Tụng của Lễ Trọng Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời, việc Đức Trinh Nữ Maria tiến vào vinh quang là “khởi đầu, là hình ảnh của Hội Thánh viên mãn, là niềm an ủi và hy vọng tràn trề cho dân thánh trong cuộc lữ hành trần thế.”
Cũng trong Kinh Tiền Tụng này, chúng ta tiếp tục diễn tả nền tảng cho đặc ân này của Mẹ Thiên Chúa: “Cha không muốn Người chịu cảnh hư nát trong mồ, vì Người đã sinh ra Con Cha yêu quý, là Đấng ban sự sống cho mọi loài.”
Như Đức Piô XII đã nhận định trong Tông hiến Munificentissimus Deus, tín điều Đức Maria Hồn Xác Lên Trời dựa trên sự kết hợp mật thiết giữa Đức Maria và Chúa Giêsu được thực hiện bởi mầu nhiệm làm Mẹ Thiên Chúa. Ngài lưu ý rằng dường như “bất khả thi” khi nghĩ về Đức Maria, “người đã thụ thai, sinh ra Chúa Kitô, cho Người bú móm, bế Người trên tay và ôm Người vào lòng, như thể Mẹ lại xa cách Người về thân xác, dù không phải về linh hồn, sau cuộc sống trần thế này.”
Với sự vinh hiển nơi thân xác trên thiên đàng, Đức Maria đảm nhận vai trò làm mẹ không chỉ đối với Chúa Kitô, mà còn đối với tất cả những ai thuộc về Giáo hội, Nhiệm Thể Chúa Kitô. Như nhà thần học người Pháp René Laurentin đã phát biểu, trong biến cố Đức Maria Hồn Xác Lên Trời, Đức Maria đã ý thức đảm nhận vai trò làm mẹ thiêng liêng mà Mẹ đã nhận được lần đầu tiên trong biến cố Truyền tin, được chính thức hóa dưới chân thập giá, và có hiệu lực vào Lễ Ngũ Tuần.
Các Kitô hữu tiên khởi đã dễ dàng nhìn nhận vai trò làm mẹ này. Lời cầu nguyện đầu tiên dâng lên Đức Maria mà chúng ta biết, từ một bản thảo tiếng Hy Lạp được cho là có niên đại từ thế kỷ III, diễn tả lời khẩn cầu tha thiết của Giáo hội lên Mẹ Chúa Kitô dưới tước hiệu Theotokos, thường được dịch là “Mẹ Thiên Chúa.” Đến thế kỷ IV, thuật ngữ này đã được các tín hữu chấp nhận rộng rãi và gắn liền với lời khẳng định của Công đồng Nicêa về thần tính của Chúa Kitô.
Công đồng Êphêsô chỉ đưa ra giáo huấn long trọng về tước hiệu này sau đó, vào năm 431, khi Thượng phụ Nestoriô đặt vấn đề về lời cầu nguyện được nhiều người trân trọng này.
Nhận thức ngày càng sâu sắc của Giáo hội về căn tính độc nhất của Đức Maria đã làm nảy sinh những suy đoán về những gì đã xảy ra vào cuối cuộc đời trần thế của Mẹ. Tân Ước đã không đề cập trực tiếp đến chủ đề này.
Sự tò mò của các tín hữu đã nhận được câu trả lời, mặc dù chưa hoàn chỉnh, trong một tập hợp các tác phẩm đạo đức được gọi là Transitus Mariae hay “Sự chuyển tiếp của Đức Maria.” Những văn bản này, mặc dù không mang tính lịch sử, nhưng cung cấp bằng chứng về niềm tin vào việc Hồn Xác Lên Trời từ ít nhất là thế kỷ IV.
Cũng trong thế kỷ này, nhà thờ Đức Mẹ Maria cổ nhất ở Jerusalem đã được xây dựng, trên nền nghĩa trang thế kỷ I, nơi mộ phần của Đức Maria được tôn kính. Nơi an nghỉ trống trải này của Đức Trinh Nữ Maria hiện là một phần của Nhà thờ Mộ Thánh Maria.
Đến thế kỷ VI, Lễ Đức Mẹ An Giấc – một danh xưng mô tả cùng một thực tại cơ bản được biết đến trong Giáo hội Latin là Lễ Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời – đã trở nên phổ biến trong các Giáo hội Đông Phương. Niềm tin về sự kết thúc cuối cùng của Đức Maria do đó là một điểm đồng thuận quan trọng giữa Công giáo và Chính thống giáo. Các Kitô hữu Đông Phương cổ đại đã nhận ra, như Cha Aidan Nichols thuộc dòng Đa Minh đã cho thấy, tầm quan trọng của việc tôn kính Đức Maria như một phương tiện bảo vệ đức tin chân chính vào Chúa Kitô và Thiên Chúa Ba Ngôi khỏi những sai lầm.
Duy trì nhận thức này về căn tính cao quý của Đức Maria, Giáo hội cầu khẩn Mẹ trong bài thánh thi Lạy Nữ Vương (Salve Regina) – dường như đã được sử dụng từ thế kỷ XI – là “sự sống, sự ngọt ngào và niềm hy vọng của chúng ta.”
Một số Kitô hữu – chẳng hạn như Martin Luther – đã phản đối lối diễn đạt như vậy. Trước những lo ngại đó, chúng ta nên lưu ý rằng sự tôn vinh dành cho Đức Maria như thế chắc chắn hướng về Chúa Kitô. Lời cầu nguyện với Đức Mẹ theo truyền thống này hướng về Đức Maria như một “trạng sư nhân từ nhất” trước mặt Thiên Chúa, và việc phó thác vào lời chuyển cầu của Mẹ hướng chúng ta đến mục đích tối hậu của đời sống Kitô hữu: “Sau cuộc lưu đày này, xin cho chúng con thấy Chúa Giêsu, con lòng Mẹ đầy ân sủng.”
Nhờ những đặc ân mà Chúa Kitô đã muốn ban cho Mẹ, và nhờ sức mạnh đặc biệt của sự hòa giải từ mẫu của Mẹ, Đức Maria thực sự là niềm hy vọng của chúng ta. Khi chiêm ngắm Mẹ, dân Kitô giáo được đổi mới trong niềm xác tín rằng tội lỗi và sự chết sẽ không có tiếng nói cuối cùng.
Niềm tin vào vinh quang cuối cùng của Đức Maria dẫn chúng ta đến một sự cảm nhận sâu sắc hơn về sự thánh thiện tuyệt vời mà Thiên Chúa muốn tỏa sáng nơi Mẹ và cũng là điều Thiên Chúa muốn thể hiện trong Giáo hội của Người. Trong một thế giới bị đánh dấu bởi chủ nghĩa duy vật và sự băng hoại đạo đức, như Đức Piô XII đã dạy trong tuyên bố tín điều của mình, việc Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời nhắc nhở chúng ta về “mục đích cao cả” mà toàn thể nhân loại được kêu gọi đạt tới cả về thân xác lẫn linh hồn.
Vì vậy, chân lý về việc Đức Maria Hồn Xác Lên Trời là một tín điều cổ xưa nhưng đồng thời cũng rất phù hợp với thế giới đương đại. Được củng cố bởi niềm tin vào tín điều này, dân Kitô giáo có thể can đảm “vui mừng trong hy vọng” (Rm 12:12) mà không phớt lờ những khó khăn nghiêm trọng nơi Giáo hội và thế giới đang phải đối mặt. Bởi vì “nơi Đức Trinh Nữ Maria”, như Đức Giáo hoàng Phanxicô đã khẳng định khi mở Năm Thánh hiện tại, “chúng ta thấy rằng hy vọng không phải là sự lạc quan ngây thơ mà là một món quà ân sủng giữa những thực tại của cuộc sống.”
Hình: Đức Giáo hoàng Piô XII công bố tín điều Đức Mẹ Hồn Xác Lên Trời, ngày 01 tháng 11 năm 1950. (ảnh: Public Domain)
Chuyển ngữ: Lm. Phil. M. Nguyễn Hoàng Nguyên
Từ: National Catholic Register (15/8/2025)
Nguồn: giaophanvinhlong.net