Bài viết này trình bày phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” như một gợi ý cụ thể về cách thức đồng hành với người nghèo, dưới ánh sáng Tông huấn Dilexi Te của Đức Thánh cha Lêô XIV. Với việc phân tích các văn kiện Huấn quyền, đặc biệt là Tông huấn Dilexi Te, cùng với việc so sánh và tổng hợp các nghiên cứu gần đây; bài viết xác định phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” có nền tảng, mục tiêu, nguyên lý cốt lõi và tiến trình rõ ràng trong việc phục hồi phẩm giá và trao quyền phát triển bền vững cho những người nghèo. Mặc dù kết quả cho thấy phương pháp “Người Samaritan nhân hậu” vừa là một hành động đồng hành với người nghèo, vừa là một linh đạo nhập thể của lòng thương xót; nhưng phương pháp này cần phải được áp dụng thử nhiều lần để nên hoàn thiện hơn và để có thể giúp cho người nghèo tốt hơn.Dẫn nhập
Vào ngày 9 tháng 10 năm 2025, Đức Thánh cha Lêô XIV đã công bố Tông huấn Dilexi Te (“Ta đã yêu thương con”). Đây là văn kiện đầu tiên trong triều đại Giáo Hoàng của ngài, đánh dấu sự tiếp nối trực giác thần học và mục vụ của Đức Thánh cha Phanxicô trong Thông điệp Dilexit Nos. Trong Tông huấn Dilexi Te, Đức Thánh cha Lêô XIV đã nhấn mạnh đến mối liên hệ bất khả phân ly giữa đức tin và tình yêu đối với người nghèo: “Không thể yêu mến Thiên Chúa mà không mở rộng tình yêu ấy đến cho người nghèo”. Đồng thời, ngài cũng xác quyết rằng việc chăm sóc người nghèo không phải là một tùy chọn luân lý, nhưng là tiêu chuẩn của đức tin sống động và là tiêu chuẩn của việc thờ phượng đích thực. Chính trong sự gần gũi và chia sẻ với những người bé mọn bị khinh thường, các tín hữu gặp gỡ chính Đức Kitô, Đấng đã tự đồng hóa với họ trong mầu nhiệm Nhập Thể của Người. Qua đó, Đức Thánh cha Lêô XIV đã kêu gọi toàn thể Hội thánh hoán cải não trạng, thoát khỏi sự thờ ơ và chủ nghĩa cá nhân, để tái khám phá niềm vui của việc trở nên “Hội thánh nghèo và vì người nghèo”.
Để cụ thể hóa lời mời gọi của Đức Thánh cha, thiết nghĩ cần phải có một phương pháp tiếp cận người nghèo vừa mang tính thần học sâu sắc, vừa có tính thực tiễn hiệu quả và vượt qua các hình thức “từ thiện” nhất thời. Được gợi hứng từ chính Tông huấn Dilexi Te, dưới ánh sáng của Tông huấn này và những điều Đức Thánh cha Lêô XIV đã nói trong các số 105 đến 107, bài viết đề ra phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” như là một gợi ý về một cách thức đồng hành toàn diện với người nghèo. Đây không chỉ là một hành vi đạo đức hay một hành vi bác ái ngẫu nhiên mà còn là một mô hình hành động cụ thể, một lối sống đức tin và là một hành trình đồng hành thiêng liêng với người nghèo. Qua đó, người môn đệ Đức Kitô cùng với người nghèo tiến đến ơn cứu độ.
1. Người nghèo là những ai theo Tông huấn Dilexi Te?
Trong Tông huấn Dilexi Te, theo nghĩa thần học, người nghèo là những người mà Đức Kitô nói: “Ta đã yêu thương con.” Họ trở thành đối tượng ưu tiên của tình yêu Thiên Chúa. Đối với Kitô hữu, người nghèo không chỉ là một phạm trù xã hội mà là chính “xác thịt” (flesh) của Đức Kitô. Họ là những người dễ bị tổn thương nhất và chúng ta có thể nhận ra chính Đức Kitô chịu đau khổ nơi họ. Cũng chính trong Tông huấn Dilexi Te, Đức Thánh cha Lêô XIV đã trình bày một quan niệm đa diện về nghèo đói, vượt ra khỏi sự thiếu thốn vật chất đơn thuần. Người nghèo không chỉ là những ai thiếu thốn các phương tiện sống cơ bản như lương thực, nước uống, nhà ở, v.v, mà còn là nạn nhân của những tình trạng nghèo về xã hội, đạo đức, văn hóa và tinh thần. Một cách đặc biệt, họ chính là người bị loại trừ-mất phẩm giá và là nạn nhân của “những cơ cấu tội lỗi” (structures of sin).
1.1. Những người bị loại trừ-mất phẩm giá
Theo Tông huấn Dilexi Te, người nghèo không chỉ được xác định bằng tiêu chí vật chất, mà còn là những người bị loại trừ và bị mất phẩm giá. Nghĩa là, họ là những người bị gạt ra bên lề xã hội, những người không có khả năng khẳng định phẩm giá và tiềm năng vốn có của mình trong cộng đồng nhân loại. Đức Thánh cha Lêô XIV đã miêu tả họ là “những con người bị tước mất tiếng nói, bị giới hạn quyền lợi, bị phủ nhận không gian sinh tồn và tự do hiện sinh cần thiết cho sự phát triển nhân vị”. Trong thực tế xã hội hiện nay ở khắp nơi trên thế giới, các hình thức loại trừ ấy biểu hiện qua sự nghèo nàn về điều kiện sống, sự lệ thuộc về văn hóa và sự bất lực trong việc tham gia đời sống chính trị – những yếu tố khiến họ trở thành nạn nhân của những cơ cấu bất công. Có một điều đáng chú ý đó là, Đức Thánh cha Lêô XIV đã tiếp nhận một tuyên bố của Cộng đồng châu Âu năm 1984 về “hành động cộng đồng cụ thể chống lại sự nghèo đói”, khi xem người nghèo là “những cá nhân, gia đình hay nhóm người có các nguồn lực (vật chất, văn hóa và xã hội) quá hạn chế đến nỗi họ bị loại trừ khỏi mức sống tối thiểu chấp nhận được trong xã hội mà họ sinh sống”. Tuyên bố này giúp chúng ta nhận ra rằng sự nghèo đói không chỉ đụng chạm đến kinh tế, mà còn là một vấn đề về công lý xã hội và phẩm giá con người.
Những người bị loại trừ và bị mất phẩm giá, theo Đức Thánh cha Lêô XIV, còn là những người phụ nữ. Thật vậy, tình hình thực tế của phụ nữ trên thế giới ngày nay phản ánh rằng họ giống như một nhóm người chịu “nghèo khổ gấp đôi”, khi họ vừa bị thiếu thốn vật chất, vừa bị bạo hành và bị phân biệt giới tính tồn tại trong các cơ cấu xã hội, khiến cho họ phải chiến đấu để được nhìn nhận “có cùng phẩm giá và quyền lợi như nam giới”. Điều này mời gọi các Kitô hữu nhận thấy nơi những người bị loại trừ ấy gương mặt của Đức Kitô chịu đóng đinh, và đáp lại bằng sự hoán cải cụ thể của tình liên đới và công bình.
1.2. Nạn nhân của “những cơ cấu tội lỗi”
Đức Thánh cha Lêô XIV đã khẳng định rằng người nghèo không tồn tại trên đời một cách ngẫu nhiên hay do một định mệnh mù quáng và tàn nhẫn. Đối với phần lớn người nghèo, sự nghèo đói càng không phải là sự lựa chọn của họ. Người nghèo là nạn nhân trực tiếp của “những cơ cấu tội lỗi” (structures of sin), những cơ cấu mà Đức Thánh cha Phanxicô đã nói đến trong Thông điệp Dilexit Nos, chi phối sâu sắc các hệ thống kinh tế – chính trị và xã hội. Những cơ cấu này xây dựng và duy trì sự bất bình đẳng nghiêm trọng, có lợi cho nhóm quyền lực và giàu có, trong khi đẩy hàng triệu người khác vào tình trạng nghèo đói, bần cùng, bị loại trừ và mất đi cơ hội sống xứng đáng với phẩm giá con người.
Trên bình diện luân lý và xã hội, Đức Thánh cha Lêô XIV đã có thái độ phê phán mạnh mẽ “chế độ nhân tài” (meritocracy), một chế độ có thể đúng trong một số lĩnh vực, nhưng nếu áp dụng máy móc sẽ dẫn đến sự loại trừ và đánh giá thấp những người không thành công theo các tiêu chuẩn xã hội hiện hành. Ngài nhấn mạnh rằng quan điểm cho rằng chỉ người thành công mới “xứng đáng” là sai lầm nghiêm trọng, làm lu mờ thực tế cuộc sống và đi ngược lại tinh thần công bằng của Tin Mừng.
2. Đồng hành với người nghèo là như thế nào?
Theo Tông huấn Dilexi Te, đồng hành với người nghèo là con đường để gặp gỡ trực tiếp Đức Kitô, Đấng hiện diện trong người nghèo và yếu đuối (x. Mt 25,40). Đồng hành với người nghèo là thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa đức tin và tình yêu, trong đó bác ái không chỉ là việc làm từ thiện mà là một phương thức thờ phượng Thiên Chúa chân chính.
2.1. Bản chất
Đồng hành với người nghèo không đơn thuần là việc thực hiện các hoạt động từ thiện hay hỗ trợ vật chất ngắn hạn, mà là một hành trình thiêng liêng-nhân bản sâu sắc và lấy con người làm trung tâm. Vì thế, đồng hành với người nghèo phải mang tính hiện diện liên tục và chia sẻ thân phận con người. Nhờ đó, người nghèo không còn là đối tượng bị loại trừ, mà là chủ thể tham gia tích cực vào con đường giải phóng và phát triển toàn diện của chính mình. Trong Tông huấn Dilexi Te, Đức Thánh Cha Lêô XIV đặt trọng tâm vào tinh thần “hãy đi và làm như vậy” (Lc 10, 37) theo gương Người Samaritanô nhân hậu. Qua đó, đồng hành với người nghèo là thể hiện lòng thương xót nhập thể, gần gũi và cảm thông thực sự với những thương tích của họ.
2.2. Đặc điểm
2.2.1. Hiện diện thực tế và gần gũi
Hiện diện thực tế và gần gũi với người nghèo nghĩa là “dành thời gian”, “ở bên cạnh” và “chia sẻ kinh nghiệm” hàng ngày với người nghèo. Đây là việc dấn thân cụ thể và không sợ hãi “chạm vào nỗi khốn cùng nhân loại” hay “chạm vào thân xác đau khổ” của người nghèo.
2.2.2. Tôn trọng phẩm giá và tự do
Người nghèo không phải là đối tượng bị áp đặt. Trái lại, họ là chủ thể có năng lực và có quyền tham gia vào quá trình tự phát triển và thay đổi cuộc sống của chính họ. Vì thế, đồng hành với người nghèo phải tôn trọng phẩm giá và tự do của họ.
2.2.3. Lắng nghe và học hỏi
Đồng hành với người nghèo đòi hỏi phải có thái độ lắng nghe sâu sắc, không thành kiến và phải biết để cho mình được Tin Mừng hóa bởi người nghèo. Bởi vì, họ có một sự khôn ngoan nhiệm mầu mà Thiên Chúa muốn chia sẻ với chúng ta. Chính người nghèo dạy chúng ta sống đức tin bằng kinh nghiệm sống trong thiếu thốn, việc tín thác vào Thiên Chúa và tinh thần tương trợ giữa đau khổ của họ.
2.2.4. Kết hợp giữa hành động cụ thể và thay đổi cơ cấu xã hội
Theo Tông huấn Dilexi Te, việc đồng hành với người nghèo không thể tách rời khỏi sứ mạng ngôn sứ của Hội thánh trong việc bảo vệ người nghèo. Đức Thánh cha Lêô XIV đã nhấn mạnh rằng tình yêu đích thực đòi buộc các tín hữu “can đảm lên tiếng bênh vực quyền lợi của những người bị áp bức và hành động chống lại các cơ cấu bất công duy trì tình trạng nghèo đói”. Vì thế, đây không chỉ là hành vi liên đới, mà còn là một dấn thân mang tính thay đổi cơ cấu xã hội, nơi người Kitô hữu trở nên chứng nhân của công lý và lòng thương xót giữa thế giới.
3. Phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu”
Phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” như là một mô hình đồng hành toàn diện với người nghèo, có nền tảng từ dụ ngôn “Người Samaritanô nhân hậu” trong Tin Mừng theo thánh Luca (x. Lc 10, 25–37), nơi Chúa Giêsu mạc khải lý tưởng về lòng thương xót trở thành hành động cụ thể. Chính Đức Thánh Cha Phanxicô, trong Thông điệp Fratelli Tutti, đã cho thấy rằng dụ ngôn này như điều cốt lõi của tình huynh đệ phổ quát. Và để tiếp nối, Đức Thánh cha Lêô XIV, trong Tông huấn Dilexi Te, cũng đã triển khai dụ ngôn này như một đường hướng mục vụ đức tin, đề cao sự gặp gỡ, lòng cảm thông và sự biến đổi từ tình thương của Đức Kitô.
3.1. Nền tảng nhân học, thần học và linh đạo của phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu”
3.1.1. Nhân học
Phẩm giá con người là bất khả xâm phạm, dù họ ở bất cứ địa vị hay hoàn cảnh nào. Trong viễn tượng ấy, người nghèo không còn là đối tượng của lòng thương hại, nhưng được nhìn nhận như một nhân vị với phẩm giá bình đẳng và một năng lực sáng tạo riêng. Vì thế, người nghèo không chỉ cần được nâng đỡ, mà còn được khơi dậy để trở thành tác nhân xây dựng văn hóa, cộng đồng và vận mệnh của chính mình.
3.1.2. Thần học:
Phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” khởi đi từ nguyên lý “lựa chọn ưu tiên cho người nghèo” của Thiên Chúa. Đây là nguyên lý được xem như trung tâm của đức tin và mặc khải Công giáo. Hình ảnh người Samaritanô biểu tượng cho Đức Kitô, Đấng đã nhập thể và mặc lấy thân phận nghèo hèn. Với lòng thương xót không phân biệt chủng tộc hay tôn giáo, Đức Kitô đã mở rộng tình yêu cứu độ cho mọi người, đặc biệt là những kẻ bị xã hội ruồng bỏ. Như thế, sự cứu độ và tình yêu Thiên Chúa hiện thực trong những việc làm cụ thể gần gũi, nhân ái và công bình.
3,1,3, Linh đạo
Nền tảng linh đạo của Phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” là lòng thương xót. Theo Dilexi Te, lòng thương xót không chỉ là một cảm xúc hay thái độ cá nhân, mà còn là một hành động cụ thể, một lối sống hằng ngày thể hiện qua sự quan tâm, sẻ chia và phục vụ người nghèo, như chính Đức Kitô đã mạc khải tình yêu Thiên Chúa qua sứ vụ cứu độ của Người.
3.2. Mục tiêu
3.2.1. Phục hồi phẩm giá người nghèo
Một trong những mục tiêu trước hết và trên hết của phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu”, đó là, nhìn nhận và tôn trọng phẩm giá của mỗi người ngay cả khi họ nghèo đói và bị tổn thương, đồng thời giúp họ trở thành chủ thể có khả năng tạo ra nền văn hóa của riêng họ.
3.2.2. Thực thi công lý và liên đới
Việc đồng hành với người nghèo phải vượt qua khỏi mô hình từ thiện mang tính phúc lợi đơn thuần và phải trở nên hành động cụ thể nhằm loại trừ các nguyên nhân cơ cấu gây ra sự nghèo đói. Điều này đặt nền tảng cho một lối tư duy xã hội mới, trong đó công ích và phẩm giá con người được ưu tiên hơn quyền sở hữu và tích lũy của cải của một thiểu số.
3.2.3. Phát triển bền vững-toàn diện
Mục tiêu dài hạn của việc đồng hành với người nghèo không chỉ dừng lại ở các hoạt động viện trợ tức thời, mà phải hướng tới việc cải thiện sinh kế một cách bền vững. Điều này bao gồm việc tập trung nâng cao chất lượng giáo dục, đảm bảo chăm sóc sức khỏe và tạo ra cơ hội việc làm ổn định, giúp người nghèo thoát khỏi sự phụ thuộc vào các nguồn trợ giúp bên ngoài. Qua đó, người nghèo được trao quyền để phát triển toàn diện, đóng góp vào cộng đồng và xã hội một cách chủ động.
3.3. Nguyên lý cốt lõi
Phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” hoạt động dựa trên các nguyên lý đồng hành và đối lập với các mô hình viện trợ truyền thống.
3.3.1. “Dừng lại và gần gũi”
Việc đồng hành với người nghèo theo phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” là biết chạnh lòng thương, dám “dừng lại” trước nỗi đau của họ và dám “gần gũi” với họ, ngay cả khi điều này là không thuận tiện và có thể gây nguy hiểm cho chính những nhà đồng hành.
3.3.2. Chữa lành toàn diện
Phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” có nguyên lý chữa lành toàn diện. Nghĩa là, trong phương pháp này, việc cung cấp sự chăm sóc thể xác và tinh thần của người nghèo phải cộng hưởng với nhau. Điều này vượt qua khuôn khổ việc cứu trợ tức thời và thúc đẩy sự đồng hành sâu sắc nhằm giải quyết tận gốc các nguyên nhân cấu trúc (structural causes) gây ra nghèo đói cũng như bất công trong xã hội. Đây là phương thức giúp khôi phục phẩm giá con người bằng cách tác động vào môi trường xã hội, hướng tới sự thay đổi bền vững và toàn diện trong đời sống người nghèo và cộng đồng.
3.3.3. Coi trọng “tài sản”
Nguyên lý coi trọng “tài sản” vốn có của người nghèo trong Phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” là tập trung phát huy khả năng, tài năng, kinh nghiệm và nền văn hóa riêng của họ thay vì chỉ nhìn vào sự thiếu thốn hay khó khăn mà họ đang đối diện. Việc nhận diện những điều này giúp khôi phục phẩm giá và tạo điều kiện cho người nghèo trở thành chủ thể xây dựng cộng đồng và định hướng vận mệnh của chính mình. Đây là một bước đột phá trong cách tiếp cận người nghèo, góp phần biến tình yêu thương thành hành động giải phóng thực sự.
3.3.4. Thăng tiến bền vững
Nguyên lý này nhấn mạnh mục tiêu xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững, tập trung vào việc cải thiện sinh kế của người nghèo một cách toàn diện. Trong đó, các hoạt động không chỉ dừng lại ở việc cứu trợ tạm thời mà còn cam kết thực hiện các chính sách, dự án dài hạn nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, chăm sóc sức khỏe và tạo điều kiện việc làm bền vững. Nguyên lý này phản ánh tinh thần cam kết vô điều kiện của nhà đồng hành, luôn trở lại hỗ trợ, giúp đỡ người nghèo vượt qua mọi thử thách về cư trú, tài chính và đời sống tinh thần giống như người Samarita nô nhân hậu trong Tin Mừng theo thánh Luca.
3.4. Tiến trình
Tiến trình đồng hành của phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” mô phỏng các hành động của Người Samaritanô Nhân Hậu (Lc 10, 33–35) và tích hợp các nguyên tắc thực hành hiệu quả.
| Hành động của người Samarita nô nhân hậu |
Tiến trình đồng hành |
Yêu cầu đối với nhà đồng hành |
| 3.4.1. Dừng lại và chạnh lòng thương (x. Lc 10, 33). | Dừng lại – nhận ra – lắng nghe – thương xót:
Dừng lại trước nỗi đau của người nghèo và nhận ra họ. Điều này giúp nhà đồng hành vượt qua sự vô cảm và áp lực phải vội vàng. Tôn trọng người nghèo là chủ thể cần được lắng nghe, cần được cảm thông và thương xót. |
-Thể hiện lòng khiêm nhường, chấp nhận bị quấy rầy, tránh bệnh thờ ơ và não trạng loại trừ.
-Kiên nhẫn -Biết lắng nghe và thương xót. |
| 3.4.2. Lại gần, băng bó vết thương (x. Lc 10, 34) | Chạm vào và hỗ trợ tích hợp:
Lại gần người nghèo bằng sự gần gũi và dịu dàng. Đồng thời, cung cấp cho họ sự chăm sóc toàn diện (vật chất và tinh thần). |
Thể hiện tình thương cụ thể đối với người nghèo (thương không chỉ bằng lời nói mà bằng hành động) và tránh thái độ từ trên ban xuống. |
| 3.4.3. Đưa về quán trọ và săn sóc lâu dài (x. Lc 10, 34-35) | Trao quyền và liên đới thực tiễn:
Cung cấp nguồn lực (ví dụ: tiền mặt, giáo dục, kỹ năng…) để người nghèo tự mình tiếp tục hành trình phục hồi. Hợp tác với các tổ chức địa phương (“quán trọ”) để đảm bảo tính bền vững của sự hỗ trợ. |
Dấn thân trọn vẹn và tập trung vào việc cùng làm với người nghèo, chứ không phải làm cho họ. |
3.5. Lĩnh vực áp dụng
Phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, cách riêng một số lĩnh vực sau, theo nguyên tắc thăng tiến con người toàn diện:
3.5.1. Y tế và sức khỏe
Chăm sóc người bệnh, bao gồm cả những bệnh nan y (như AIDS, lao, ung thư…), và cung cấp các dịch vụ y tế đạt tiêu chuẩn cao, không phân biệt giàu nghèo.
3.5.2. Phát triển kinh tế và việc làm
Tạo việc làm bền vững, hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương, thuê mướn nhân lực tại địa phương, v.v. Khuyến khích các chương trình chuyển tiền hỗ trợ bằng tiền mặt (trao tiền trực tiếp cho người nghèo) có điều kiện, để trao lại phẩm giá cho người nghèo trong việc tự quyết định sử dụng nguồn tiền đó.
3.5.3. Giáo dục và đào tạo nghề
Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói, bởi nó trang bị cho con người tri thức và năng lực để thay đổi hoàn cảnh sống của mình. Việc cung cấp các chương trình đào tạo kỹ năng nghề nghiệp và thực hành giúp người nghèo có cơ hội việc làm tốt hơn, tăng khả năng tự lập và hòa nhập xã hội.
3.5.4. Chính trị
Trong lĩnh vực chính trị, phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” có thể được áp dụng khi các nhà đồng hành dám tố cáo các “cơ cấu tội lỗi”, các “nền kinh tế giết người” và cổ vũ các chính sách hướng đến thiện ích chung.
4. Vai trò của nhà đồng hành trong phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu”
Nhà đồng hành với người nghèo (linh mục, tu sĩ và giáo dân) là người được sai đi và phải là “người Samaritanô nhân hậu” của thời đại hôm nay. Họ có những vai trò sau:
4.1. Người bạn khiêm nhường
Các nhà đồng hành là bạn của người nghèo. Do đó, họ phải có sự khiêm nhường để học hỏi từ người nghèo. Họ phải nhận ra rằng mình sở hữu một bộ kỹ năng mỏng manh và sự phục vụ của họ là một ân sủng Chúa ban chứ không phải là công trạng cá nhân. Vì thế, việc đồng hành với người nghèo không được xuất phát từ sự tự mãn hay cảm thấy mình vượt trội hoặc mình là “Bề trên”.
4.2. Chủ thể gần gũi và yêu thương
Nhà đồng hành đích thực phải là người mang trong mình lòng trắc ẩn sâu xa và tình yêu chân thành, biết vượt qua mọi nỗi sợ hãi hay rào cản khác biệt để đến gần và hiện diện với người nghèo. Chính nơi sự cảm thông, dấn thân vô điều kiện và tình yêu này, nhà đồng hành học được ý nghĩa thật của hy sinh, bởi vì tình yêu là lý do duy nhất khiến Đức Kitô hiến mình hoàn toàn cho nhân loại. Tình yêu ấy không chỉ khơi nguồn cho việc phục vụ nhưng còn là thước đo của đời sống thiêng liêng và ơn gọi mục vụ của nhà đồng hành.
4.3. Ngôn sứ
Các nhà đồng hành phải là những vị ngôn sứ giữa xã hội. Nghĩa là, họ không im lặng trước những bất công nhưng mạnh mẽ cất tiếng bênh vực những người bị gạt ra bên lề xã hội. Họ làm chứng cho Tin Mừng bằng việc bảo vệ người nghèo và những ai không thể tự vệ trong đời sống công cộng. Nhờ đó, họ phản chiếu dung mạo của Đức Kitô, Đấng đã “đến để loan báo Tin Mừng cho kẻ nghèo hèn và giải thoát kẻ bị áp bức” (x. Lc 4,18).
4.4. Người tích hợp
Nhà đồng hành cần có khả năng nhận ra nơi người nghèo toàn thể nhân vị với phẩm giá và tiềm năng của họ, đồng thời giúp họ phát triển cách toàn diện. Nhà đồng hành không được dừng lại ở sự cảm thông nhất thời, nhưng phải góp phần giúp người nghèo vượt qua hoàn cảnh, không phó mặc họ trong nỗi tuyệt vọng, mà luôn cho họ thấy họ được nâng đỡ và được hỗ trợ.
Kết luận
Dưới ánh sáng của Tông huấn Dilexi Te, phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” không chỉ là một cách đồng hành với người nghèo, nhưng còn là một linh đạo nhập thể của lòng thương xót. Phương pháp này mời gọi các thành phần Dân Chúa bước ra khỏi sự an toàn của giới hạn bản thân để thực hiện một “Hội Thánh nghèo và vì người nghèo”, nơi mỗi hành vi cảm thông và hiện diện trở thành ngôn ngữ của Tin Mừng. Phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu”, vì thế, không chỉ là chia sẻ vật chất, nhưng là hành trình gặp gỡ, yêu thương và biến đổi cả nhà đồng hành lẫn người nghèo. Đây là một sự hoán cải liên lỉ đưa nhà đồng hành và người nghèo đến gần hơn với trái tim của Đức Kitô, trong yêu thương. Khi Hội thánh để cho tình yêu hướng dẫn mọi hoạt động mục vụ và xã hội như thế, Hội thánh không những làm chứng cho niềm hy vọng phục sinh ngay trong thế giới còn đầy đau thương này, mà còn góp phần xây dựng nền văn minh tình thương – nơi công lý, huynh đệ và phẩm giá con người được tỏa rạng như dấu chỉ của Nước Trời đang hiện diện giữa nhân loại.
Tuy nhiên, vì phương pháp “Người Samaritanô nhân hậu” chỉ là một phương pháp được gợi hứng từ chính Tông huấn Dilexi Te của Đức Thánh Cha Lêô XIV, nên cần được áp dụng thường xuyên trong việc đồng hành với người nghèo, để nhận ra những giới hạn và những thiếu sót của nó. Nhờ đó, phương pháp này trở nên hoàn thiện hơn và giúp ích cho người nghèo nhiều hơn.
Phụ lục: Tiến trình đồng hành với người nghèo

Tác giả: Lm. GB. Ngô Hữu Tiến